|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水印
| [shuǐyìn] | | | 1. in nước (phương pháp in tranh truyền thống của Trung Quốc)。指中国传统的用木刻印刷绘画作品的方法。调和颜料用水,不用油质,跟一般彩印法不同,所以特称为水印。也叫水印木刻。 | | | 2. hình mờ; thủy ấn (hoa văn, họa tiết của nhà sản xuất trong một số loại giấy, có thể trông thấy khi soi giấy lên ánh sáng)。(~儿)在造纸生产过程中用改变纸浆纤维密度的方法制成的有明暗纹理的图形或文字。 | | | 3. ngấn nước; vệt nước。水渗在某些物体上,干后留下的痕迹。 | | 方 | | | 4. con dấu hiệu buôn; con dấu cửa hàng。(~儿)旧时商店的正式图章。 |
|
|
|
|