Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水分


[shuǐfèn]
hàm lượng nước; lượng nước。物体内所含的水。
水分充足。
lượng nước đầy đủ.
植物靠它的根从土壤中吸收水分。
cây nhờ rễ hút nước từ trong đất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.