Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水位


[shuǐwèi]
1. mực nước。江河、湖泊、海洋、水库等水面的高度(一般以某个基准面为标准)。
2. độ sâu của nước so với mặt đất; khoảng cách giữa mặt đất và nước trong lòng đất。地下水和地面的距离。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.