Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水中撈月


[shuǐzhōnglāoyuè]
Hán Việt: THUỶ TRUNG LAO NGUYỆT
mò trăng đáy nước; mò kim đáy biển; dã tràng xe cát; việc làm viển vông vô ích。比喻根本做不到,白費氣力。也說水中撈月。見〖海底撈月〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.