|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
氨
![](img/dict/02C013DD.png) | [ān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 气 - Khí | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: AN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | A-mô-ni-ắc; NH3 (khí không màu, mùi hăng khó chịu, dùng làm hỗn hợp sinh hàn cho tủ lạnh và để làm chất nổ)。氮和氢的化合物,分子式NH3 ,无色、有臭味的气体,易溶于水。可以做冷冻剂,也可以做硝酸和氮肥。医药上用 来做兴奋剂。也叫阿摩尼亚或氨气。(英ammonia)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 氨基 ; 氨基比林 ; 氨基酸 ; 氨硫脲 ; 氨水 |
|
|
|
|