Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ān]
Bộ: 气 - Khí
Số nét: 10
Hán Việt: AN
A-mô-ni-ắc; NH3 (khí không màu, mùi hăng khó chịu, dùng làm hỗn hợp sinh hàn cho tủ lạnh và để làm chất nổ)。氮和氢的化合物,分子式NH3 ,无色、有臭味的气体,易溶于水。可以做冷冻剂,也可以做硝酸和氮肥。医药上用 来做兴奋剂。也叫阿摩尼亚或氨气。(英ammonia)。
Từ ghép:
氨基 ; 氨基比林 ; 氨基酸 ; 氨硫脲 ; 氨水



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.