|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
氧
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 气 - Khí | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DƯỠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưỡng khí; khí ô-xy (kí hiệu: O)。气体元素,符号O (oxygenium)。无色无臭,能助燃,化学性质很活泼,可直接与多种元素化合。生物体和大多数矿物中都含有氧。氧在冶金工业、化学工业中用途很广,也是人和动植 物呼吸所必需的气体。通称氧气。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 氧割 ; 氧化 ; 氧化焰 ; 氧气 ; 氧炔吹管 |
|
|
|
|