Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (氫)
[qīng]
Bộ: 气 - Khí
Số nét: 8
Hán Việt: KHINH
hy-đrô。气体元素,符号H (hydrogenium)。是元素中最轻的,无色,无臭,是强烈的还原剂。轻的同位素已知有三种,即氕、氘、氚。氢的导热能力特别强,常用来冷却发电机,在化学工业上用途也很广。通称氢 气。
Từ ghép:
氢弹 ; 氢氟酸 ; 氢氰酸 ; 氢氧吹管



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.