|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
氢
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (氫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 气 - Khí | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hy-đrô。气体元素,符号H (hydrogenium)。是元素中最轻的,无色,无臭,是强烈的还原剂。轻的同位素已知有三种,即氕、氘、氚。氢的导热能力特别强,常用来冷却发电机,在化学工业上用途也很广。通称氢 气。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 氢弹 ; 氢氟酸 ; 氢氰酸 ; 氢氧吹管 |
|
|
|
|