Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
氛围


[fēnwéi]
bầu không khí; không khí。周围的气氛和情调。
人们在欢乐的氛围中迎来了新的一年。
mọi người đón năm mới trong bầu không khí nhộn nhịp tưng bừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.