Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fēn]
Bộ: 气 - Khí
Số nét: 8
Hán Việt: PHÂN
không khí; cảnh tượng; tình hình。气;气象3.。
气氛
bầu không khí
战氛
tình hình chiến tranh; bầu không khí chiến tranh.
Từ ghép:
氛围



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.