Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气魄


[qìpò]
1. hăng say; hăng hái。做事的魄力。
他办事很有气魄。
anh ấy làm việc rất hăng say.
2. khí thế; quang cảnh。气势。
天安门城楼的气魄十分雄伟。
quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.