Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气馁


[qìněi]
nhụt chí; nản lòng。失掉勇气。
胜利了不要骄傲,失败了不要气馁。
thắng lợi không nên kiêu ngạo, thất bại không nên nản lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.