Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气象


[qìxiàng]
1. khí tượng。大气的状态和现象,例如刮风、闪电、打雷、结霜、下雪等。
2. khí tượng học。气象学。
3. tình cảnh; tình hình。情景;情况。
一片新气象。
một cảnh tượng mới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.