Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气流


[qìliú]
1. luồng không khí; luồng hơi。流动的空气。
2. luồng khí hít thở; luồng khí tạo nên âm thanh。由肺的膨胀或收缩而吸入或呼出的气,是发音的动力。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.