Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气氛


[qìfēn]
bầu không khí。一定环境中给人某种强烈感觉的精神表现或景象。
会场上充满了团结友好的气氛。
trong hội trường tràn ngập bầu không khí đoàn kết hữu nghị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.