Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气概


[qìgài]
khí khái; khí phách。在对待严重问题上表现的态度、举动或气势(专指正直、豪迈的)。
无产阶级有战胜一切困难的英雄气概。
giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.