Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气息


[qìxī]
1. hơi thở。呼吸时出入的气。
气息奄奄。
hơi thở thoi thóp; hấp hối.
2. mùi。气味。
一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。
một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
生活气息。
mùi vị cuộc sống.
时代气息。
hơi thở của thời đại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.