|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气息
![](img/dict/02C013DD.png) | [qìxī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hơi thở。呼吸时出入的气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气息奄奄。 | | hơi thở thoi thóp; hấp hối. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mùi。气味。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。 | | một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生活气息。 | | mùi vị cuộc sống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时代气息。 | | hơi thở của thời đại. |
|
|
|
|