|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气息
| [qìxī] | | | 1. hơi thở。呼吸时出入的气。 | | | 气息奄奄。 | | hơi thở thoi thóp; hấp hối. | | | 2. mùi。气味。 | | | 一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。 | | một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới. | | | 生活气息。 | | mùi vị cuộc sống. | | | 时代气息。 | | hơi thở của thời đại. |
|
|
|
|