Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气头上


[qìtóu·shang]
nổi nóng; đang cơn giận dữ; trong cơn giận dữ。发怒的时候。
他正在气头上,别人的话听不进去。
cậu ấy đang trong cơn giận dữ, người khác nói không nghe đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.