Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气味


[qìwèi]
1. mùi。鼻子可以闻到的味儿。
气味芬芳。
mùi thơm nức.
丁香花的气味很好闻。
mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
2. tính cách; sở thích ( ý xấu)。比喻性格和志趣(多含贬义)。
气味相投。
có cùng sở thích; tính khí hợp nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.