|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气味
 | [qìwèi] | | |  | 1. mùi。鼻子可以闻到的味儿。 | | |  | 气味芬芳。 | | | mùi thơm nức. | | |  | 丁香花的气味很好闻。 | | | mùi hoa Đinh Hương rất thơm. | | |  | 2. tính cách; sở thích ( ý xấu)。比喻性格和志趣(多含贬义)。 | | |  | 气味相投。 | | | có cùng sở thích; tính khí hợp nhau. |
|
|
|
|