Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气势


[qìshì]
khí thế (người hay sự vật)。(人或事物)表现出来的某种力量和形势。
气势磅礴。
khí thế hào hùng.
人民大会堂气势雄伟。
khí thế hùng vĩ ở hội trường Nhân Dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.