Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气力


[qìlì]
sức lực; hơi sức; công sức; khí lực。力气。
用尽气力。
đem hết sức lực; ráng sức.
年纪大了,气力不如以前了。
tuổi đã cao, sức lực không còn như trước nữa.
学习外国语要用很大的气力才能学好。
học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.