|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气力
![](img/dict/02C013DD.png) | [qìlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức lực; hơi sức; công sức; khí lực。力气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用尽气力。 | | đem hết sức lực; ráng sức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年纪大了,气力不如以前了。 | | tuổi đã cao, sức lực không còn như trước nữa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 学习外国语要用很大的气力才能学好。 | | học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được. |
|
|
|
|