|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
气力
| [qìlì] | | | sức lực; hơi sức; công sức; khí lực。力气。 | | | 用尽气力。 | | đem hết sức lực; ráng sức. | | | 年纪大了,气力不如以前了。 | | tuổi đã cao, sức lực không còn như trước nữa. | | | 学习外国语要用很大的气力才能学好。 | | học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được. |
|
|
|
|