|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
氓
![](img/dict/02C013DD.png) | [máng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氏 - Thị | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lưu manh; người sống lang thang。流氓:原指无业游民, 后来指不务正业、为非作歹的人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thủ đoạn lưu manh。流氓:指放刁、撒赖、施展下流手段等恶劣行为。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [méng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亠(Đầu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dân chúng; trăm họ; dân thường。̣古代称百姓(多指外来的)。也做萌。 |
|
|
|
|