|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
氓
| [máng] | | Bộ: 氏 - Thị | | Số nét: 8 | | Hán Việt: MANH | | | 1. lưu manh; người sống lang thang。流氓:原指无业游民, 后来指不务正业、为非作歹的人。 | | | 2. thủ đoạn lưu manh。流氓:指放刁、撒赖、施展下流手段等恶劣行为。 | | [méng] | | Bộ: 亠(Đầu) | | Hán Việt: MANH | | | dân chúng; trăm họ; dân thường。̣古代称百姓(多指外来的)。也做萌。 |
|
|
|
|