Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
民间


[mínjiān]
dân gian。人民中间。
民间文学。
văn học dân gian.
民间音乐
âm nhạc dân gian。
这个故事长久地在民间流传。
câu chuyện này lưu truyền trong dân gian rất lâu rồi .


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.