Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
民族自决


[mínzúzìjué]
dân tộc tự quyết; quyền dân tộc tự quyết。指每一个民族有权按照自己的愿望来处理自己的事情,不容别人强加干涉。民族自决是被压迫民族。殖民地和半殖民地人民所争取的基本权利。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.