Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
民情


[mínqíng]
1. dân tình; tình cảnh của dân。人民的生产活动、风俗习惯等情况。
熟悉民情。
quen thuộc với dân tình.
2. tình cảm của dân; tâm tình nguyện cọng của dân。指人民的心情、愿望等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.