|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
民不聊生
 | [mínbùliáoshēng] | | |  | dân chúng lầm than; dân không thể sống được; dân không còn cách để sống; cuộc sống bấp bênh。人民没办法生活。 | | |  | 北洋军阀时期,连年混战,民不聊生。 | | | thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than. |
|
|
|
|