Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
民不聊生


[mínbùliáoshēng]
dân chúng lầm than; dân không thể sống được; dân không còn cách để sống; cuộc sống bấp bênh。人民没办法生活。
北洋军阀时期,连年混战,民不聊生。
thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.