Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tǎn]
Bộ: 毛 - Mao
Số nét: 12
Hán Việt: THẢM
tấm thảm。毯子。
毛毯
thảm len
线毯
thảm sợi
地毯
thảm trải nền; thảm trải sàn
壁毯
thảm treo tường
Từ ghép:
毯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.