Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毫毛


[háomáo]
lông tơ; lông (của người và động vật, dùng để ví von)。人或鸟兽身上的细毛。多用于比喻。
不准你动他一根毫毛。
không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.