Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (氈、氊)
[zhān]
Bộ: 毛 - Mao
Số nét: 9
Hán Việt: CHIÊN
nỉ。毡子。
毡帽
nón nỉ
毡靴
giầy lót nỉ
Từ ghép:
毡房 ; 毡条 ; 毡子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.