Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毛躁


[máo·zao]
1. hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp (tính tình)。(性情)急躁。
脾气毛躁。
tính khí bộp chộp.
2. mất bình tĩnh; không bình tĩnh; không đắn đo suy nghĩ 。不沉着;不细心。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.