Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毛病


[máo·bìng]
1. tâm bệnh; tật。心病;私弊。
2. xảy ra sự cố; có chuyện (ví với công việc có sai xót)。指器物发生的损伤或故障, 也比喻工作上的失误。
3. khuyết điểm; thói xấu; tật xấu。缺点;坏习惯。
4. bệnh; ốm。病。
孩子有毛病,不要让他受凉了。
thằng bé bị ốm, đừng để nó nhiễm lạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.