|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毛病
| [máo·bìng] | | | 1. tâm bệnh; tật。心病;私弊。 | | | 2. xảy ra sự cố; có chuyện (ví với công việc có sai xót)。指器物发生的损伤或故障, 也比喻工作上的失误。 | | | 3. khuyết điểm; thói xấu; tật xấu。缺点;坏习惯。 | | | 4. bệnh; ốm。病。 | | | 孩子有毛病,不要让他受凉了。 | | thằng bé bị ốm, đừng để nó nhiễm lạnh. |
|
|
|
|