|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毙
| Từ phồn thể: (斃) | | [bì] | | Bộ: 比 - Bỉ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TỆ | | 动 | | | 1. chết; toi; ngoẻo。死(用于人时含贬义)。 | | | 牲畜倒毙 | | súc vật chết toi | | | 毙命 | | toi mạng | | | 2. bắn chết。枪决。 | | 书 | | | 3. ngã xuống。仆倒。 | | Từ ghép: | | | 毙命 ; 毙伤 |
|
|
|
|