Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (斃)
[bì]
Bộ: 比 - Bỉ
Số nét: 10
Hán Việt: TỆ
1. chết; toi; ngoẻo。死(用于人时含贬义)。
牲畜倒毙
súc vật chết toi
毙命
toi mạng
2. bắn chết。枪决。
3. ngã xuống。仆倒。
Từ ghép:
毙命 ; 毙伤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.