Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (毘)
[pí]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 9
Hán Việt: TÌ
1. liền nhau; giáp nhau。毗连。
毗邻。
bên cạnh.
2. bổ trợ; giúp thêm; hỗ trợ。辅助。
Từ ghép:
毗连 ; 毗邻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.