|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毕
| Từ phồn thể: (畢) | | [bì] | | Bộ: 比 - Bỉ | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TẤT | | | 1. xong; hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hết。完结;完成。 | | | 礼毕 | | lễ xong | | | 毕其功于一役 | | phá thành xong trong một trận | | 书 | | | 2. tất cả; toàn; hết; cả; hoàn thành。完全。 | | | 毕力。 | | toàn lực | | | 真相毕露。 | | lộ hết chân tướng | | | 3. sao Tất (một ngôi trong chòm Nhị thập bát tú ). 二十八宿之一。 | | | 4. họ Tất。姓。 | | Từ ghép: | | | 毕达哥拉斯 ; 毕恭毕敬 ; 毕竟 ; 毕力 ; 毕命 ; 毕其功于一役 ; 毕生 ; 毕世 ; 毕肖 ; 毕业 ; 毕业论文 ; 毕业设计 ; 毕业生 |
|
|
|
|