Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比赛


[bǐsài]
thi đấu; đấu。在体育、生产等活动中,比较本领、技术的高低,多用于口语。
篮球比赛。
thi đấu bóng rổ
象棋比赛。
thi đấu cờ tướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.