|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比试
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐ·shi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. so tài; thi。彼此较量高低。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咱们比试一下,看谁做得又快又好。 | | chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm động tác; tư thế。做出某种动作的姿势。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他把大枪一比试,不在乎地说,叫他们来吧! | | anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây! |
|
|
|
|