Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比试


[bǐ·shi]
1. so tài; thi。彼此较量高低。
咱们比试一下,看谁做得又快又好。
chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp
2. làm động tác; tư thế。做出某种动作的姿势。
他把大枪一比试,不在乎地说,叫他们来吧!
anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.