|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比目鱼
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐmùyú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá thờn bơn; cá lờn bơn; tên thông dụng của cá bơn; cá tháp; cá bình (loại cá mình dẹt, lúc trưởng thành hai mắt dần dần di chuyển đến một bên đầu, thường nằm ở đáy biển. Còn gọi là 偏口鱼)。鲽、鳎、鲆等鱼的统称。这几种鱼身体扁平,成长中两眼逐渐移到头部的一侧,平卧在海底。也叫偏口鱼。 |
|
|
|
|