Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比拟


[bǐnǐ]
1. so sánh。比较1。
无可比拟
không thể so sánh
难以比拟
khó so sánh
2. ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật )。一种修辞手法,把物拟做人或把人拟做物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.