Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比手画脚


[bǐshǒuhuàjiǎo]
1. khoa tay múa chân; làm điệu bộ (lúc nói chân tay làm đủ loại động tác, giúp diễn đạt ý tình)。说话时手脚做出各种动作,帮助表情达意。
2. tay chân múa may; vung tay vung chân。失去理智地挥手抬脚。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.