|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比手画脚
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐshǒuhuàjiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khoa tay múa chân; làm điệu bộ (lúc nói chân tay làm đủ loại động tác, giúp diễn đạt ý tình)。说话时手脚做出各种动作,帮助表情达意。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tay chân múa may; vung tay vung chân。失去理智地挥手抬脚。 |
|
|
|
|