|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比手画脚
| [bǐshǒuhuàjiǎo] | | | 1. khoa tay múa chân; làm điệu bộ (lúc nói chân tay làm đủ loại động tác, giúp diễn đạt ý tình)。说话时手脚做出各种动作,帮助表情达意。 | | | 2. tay chân múa may; vung tay vung chân。失去理智地挥手抬脚。 |
|
|
|
|