Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比如


[bǐrú]
1. ví dụ như; thí dụ。举例时的发端语。同(例如)。表示后面是一些例子。
2. như; chẳng hạn như。比喻说明同类事物。可以换用(譬如)。
有些问题已经作出决定,比如招多少学生,分多少班,等等。
vài vấn đề đã được giải quyết, chẳng hạn như tuyển sinh bao nhiêu, chia bao nhiêu lớp v.v...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.