|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比如
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐrú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 连 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ví dụ như; thí dụ。举例时的发端语。同(例如)。表示后面是一些例子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. như; chẳng hạn như。比喻说明同类事物。可以换用(譬如)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有些问题已经作出决定,比如招多少学生,分多少班,等等。 | | vài vấn đề đã được giải quyết, chẳng hạn như tuyển sinh bao nhiêu, chia bao nhiêu lớp v.v... |
|
|
|
|