Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比值


[bǐzhí]
tỉ số; tỉ suất; tỉ lệ (giá trị nhận được khi so sánh hai số, ví dụ như: 8:4 tỉ suất bằng 2.) Còn gọi là 比率。两数相比所得的值,如8:4的比值为2。也叫比率。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.