Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
比例


[bǐlì]
2. 表示两个比相等的式子,如3/4=9/12。
3. tỉ lệ; tỉ số; gấp bao nhiêu lần. 比I.7。
教师和学生的比例已经达到要求
tỉ lệ thầy giáo và học sinh đã đạt yêu cầu
4. 比重2。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.