Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毒辣


[dúlà]
cay độc; nham hiểm。(心肠或手段)狠毒残酷。
阴险毒辣
nham hiểm độc ác.
手段毒辣
thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.