Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毒草


[dúcǎo]
cỏ độc; độc thảo (ví với lời nói và tác phẩm có hại đến nhân dân và chủ nghĩa xã hội.)。有毒的草,比喻对人民、对社会进步有害的言论和作品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.