Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毒草


[dúcǎo]
cỏ độc; độc thảo (ví với lời nói và tác phẩm có hại đến nhân dân và chủ nghĩa xã hội.)。有毒的草,比喻对人民、对社会进步有害的言论和作品。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.