Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毒打


[dúdǎ]
đòn hiểm; đánh tàn nhẫn。残酷地打;狠狠地打。
挨了一顿毒打
chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
遭到毒打
gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.