Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毒手


[dúshǒu]
độc thủ; thủ đoạn thâm độc; thủ đoạn hiểm độc。杀人或伤害人的狠毒手段。
下毒手
hạ độc thủ; ra tay độc ác.
险遭毒手
vấp phải thủ đoạn hiểm độc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.