Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毒害


[dúhài]
1. đầu độc; độc hại。用有毒的东西使人受害。
黄色录像毒害人们的心灵。
phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
2. chất độc hại; thứ độc hại。能毒害人的事物。
清除毒害
thanh trừ những thứ độc hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.