Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dú]
Bộ: 毋 (母,毌) - Vô
Số nét: 8
Hán Việt: ĐỘC
1. độc; chất độc。进入有机体后能跟有机体起化学变化,破坏体内组织和生理机能的物质。
病毒
siêu vi trùng; vi-rút
中毒
ngộ độc; trúng độc
蝎子有毒。
bò cạp có độc.
2. độc; có hại (đối với tư tưởng ý thức)。指对思想意识有害的事物。
肃清流毒
quét sạch nộc độc
3. ma tuý; chất nghiện; xì ke; thuốc mê; thuốc ngủ; chất độc。毒品。
吸毒
hút xì ke; hít ma tuý; hút á phiện.
贩毒
buôn thuốc phiện; buôn ma tuý
4. có độc; có nọc; độc。有毒的。
毒蛇
rắn độc
毒药
thuốc độc
5. đánh bả; giết; diệt bằng chất độc。用毒物害死。
买药毒老鼠。
mua thuốc diệt chuột
6. gay gắt; cay độc; ác độc; hiểm độc; hiểm。毒辣;猛烈。
毒打
đánh đòn hiểm; đánh tàn nhẫn.
毒计
độc kế; kế hiểm
他的心肠真毒
lòng dạ nó thật hiểm độc.
七月的天气,太阳正毒。
thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Từ ghép:
毒草 ; 毒虫 ; 毒刺 ; 毒疮 ; 毒打 ; 毒蛾 ; 毒饵 ; 毒恶 ; 毒害 ; 毒狠 ; 毒花花 ; 毒化 ; 毒计 ; 毒剂 ; 毒箭 ; 毒菌 ; 毒辣 ; 毒瘤 ; 毒骂 ; 毒谋 ; 毒品 ; 毒气 ; 毒热 ; 毒日头 ; 毒杀 ; 毒舌 ; 毒蛇 ; 毒手 ; 毒死 ; 毒素 ; 毒瓦斯 ; 毒物 ; 毒雾 ; 毒腺 ; 毒刑 ; 毒性 ; 毒蕈 ; 毒牙 ; 毒焰 ; 毒药 ; 毒液 ; 毒瘴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.