Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
每况愈下


[měikuàngyùxià]
ngày càng sa sút; ngày càng xuống cấp; ngày càng xấu đi (tình hình)。指情况越来越坏。本作'每下愈况'(见于《庄子·知北游》),原义是愈下愈甚(况:甚)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.