Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
母系


[mǔxì]
1. phía bên mẹ; dòng họ bên mẹ。在血统上属于母亲方面的。
母系亲属。
dòng họ bên mẹ.
2. mẫu hệ。母女相承的。
母系家族制度。
chế độ gia tộc mẫu hệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.