Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wú]
Bộ: 毋 (母,毌) - Vô
Số nét: 4
Hán Việt: VÔ
1. chớ; đừng; không được。副词,表示禁止或劝阻,如'不要'。
毋妄言。
đừng nói xằng.
2. họ Vô。姓。
Từ ghép:
毋宁 ; 毋庸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.